Cardinal Numbers
một
1 / one
hai
2 / two
ba
3 / three
bốn
4 / four
năm
5 / five
sáu
6 / six
bảy
7 / seven
tám
8 / eight
chín
9 / nine
mười
10 / ten
mười một
11 / eleven
mười hai
12 / twelve
mười ba
13 / thirteen
mười bốn
14 / fourteen
mười lăm
15 / fifteen
mười sáu
16 / sixteen
mười bảy
17 / seventeen
mười tám
18 / eighteen
mười chín
19 / nineteen
hai mươi
20 / twenty
hai mươi mốt
hăm mốt
21 / twenty-one
(note: the number one (một) for 21, 31, 41… changes to the high-rising tone mốt)
hai mươi bốn
hai mươi tư
hăm bốn
24 / twenty-four
(note: the number four (bốn) for 24, 34, 44… may be changed to tư in the Hanoi dialect)
hai mươi lăm
hai mươi nhăm
hăm lăm
25 / twenty-five
(note: the number five (năm) for 25, 35, 45… may be changed to nhăm in the Hanoi dialect)
ba mươi
30 / thirty
bốn mươi
40 / forty
năm mươi
50 / fifty
sáu mươi
60 / sixty
bảy mươi
70 / seventy
tám mươi
80 / eighty
chín mươi
90 / ninety
một trăm
100 / one hundred
một trăm lẻ một
một trăm linh một
101 / one hundred and one
một ngàn
một nghìn
1000 / one thousand
một ngàn không trăm linh một
một nghìn không trăm linh một
một ngàn linh một
một nghìn linh một
1001 / one thousand and one
một ngàn không trăm mười
một nghìn không trăm mười
1010 / one thousand and ten
một ngàn một trăm
một nghìn một trăm
1100 / one thousand one hundred
mười ngàn
mười nghìn
10000 / ten thousand
một trăm ngàn
{sayit lang=”vi-VN” speed=”1″]một trăm nghìn[/sayit]
100000 / one hundred thousand
một triệu
1000000 / one million
Ordinal Numbers
thứ nhất
1st / first
thứ nhì
thứ hai
2nd / second
thứ ba
3rd / third
thứ tư
4th / fourth
thứ năm
5th / fifth
thứ sáu
6th / sixth
thứ bảy
7th / seventh
thứ tám
8th / eighth
thứ chín
9th / ninth
thứ mười
10th / tenth
thứ mười một
11th / eleventh
Mathematical Operations
một cộng một bằng hai
1 + 1 = 2
one plus one equals two
hai trừ một còn một
2 – 1 = 1
two minus one equals one
hai nhân hai bằng bốn
2 x 2 = 4
two times two equals four
two multiplied by two equals four
hai chia hai bằng một
2 ÷ 2 = 1
two divided by two equals one