Linguistic terms and common words in textbooks

ngôn ngữ học
linguistics

Word Order

chủ ngữ – động từ – tân ngữ
subject – verb – object

Parts of Speech

danh từ
noun

đại từ
pronoun

động từ
verb

tính từ
adjective

trạng từ
adverb

giới từ
preposition

liên từ
conjunction

thán từ
interjection

đại từ nhân xưng
personal pronoun

đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất
first person personal pronoun

đại từ nhân xưng ngôi thứ hai
second person personal pronoun

đại từ nhân xưng ngôi thứ ba
thrid person personal pronoun

ngôi thứ nhất số ít
first person singular

ngôi thứ nhất số nhiều
first person plural

bảng chữ cái tiếng Việt
Vietnamese alphabet

chữ cái
letter (of the alphabet)

âm tiết
syllable

phụ âm
consonant

nguyên âm
vowel

số từ
numeral

số đếm
cardinal number

số chẵn
even number

số lẻ
odd number

từ ngữ
term; word; expression

trợ từ
particle

cụm từ
phrase

từ viết tắt
abbreviation

chính tả
spelling

tiền tố
tiếp đầu ngữ
prefix

câu hỏi đuôi
tag question

chép
to copy

chọn câu trả lời đúng
to choose the correct answer; to select the correct answer

kết hợp với
to combine with

tổ hợp
combination

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
Choose the suitable word to fill in the blank.

đánh dấu
to mark

gạch chân
to underline

vào bảng dưới đây
in the table below

thích hợp
suitable; appropriate

Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu.
Rearrange the words to form a sentence.

chú ý
to pay attention to; to notice

ghi chú
to note something

phát âm
to pronounce

hội thoại
to talk; to converse

thân mật
colloquial; informal

tôn trọng
to respect

dựa vào
to rely on; based on

đoạn
section; passage; paragraph

thực hành
practice; to practise

luyện
to drill; to train

diễn đạt
to express; to verbalize

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *